EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockatrices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockatrices
cockatrice /'kɔkətrais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)
← Xem thêm từ cockatrice
Xem thêm từ cockbill →
Từ vựng liên quan
at
c
ce
co
cock
cockatrice
ic
ice
ices
kat
oc
ock
ri
rice
rices
tri
trice
trices
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…