ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cockatrice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cockatrice


cockatrice /'kɔkətrais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…