ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cock-fighting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cock-fighting


cock-fighting /'kɔk,faitiɳ/ (cock-fight) /'kɔkfait/

Phát âm


Ý nghĩa

 fight)
/'kɔkfait/

danh từ


  cuộc chọi gà
this beats cock fighting
  cái này thật vô cùng thú vị

Các câu ví dụ:

1. Police burst in while about 100 gamblers were gathered at a 5,000-meter site where they were betting on cock-fighting.


2. Photo by VH This was one of the largest cock-fighting rings found in the province, and drew gamblers from the North and Central regions of the country.


Xem tất cả câu ví dụ về cock-fighting /'kɔk,faitiɳ/ (cock-fight) /'kɔkfait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…