EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cock-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cock-horse
cock-horse /'kɔk'hɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi)
* phó từ
cưỡi lên
← Xem thêm từ cock-fighting
Xem thêm từ cock-loft →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
ho
horse
oc
ock
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…