ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cock-fight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cock-fight


cock-fight /'kɔk,faitiɳ/ (cock-fight) /'kɔkfait/

Phát âm


Ý nghĩa

 fight)
/'kɔkfait/

danh từ


  cuộc chọi gà
this beats cock fighting
  cái này thật vô cùng thú vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…