EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cock-fight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cock-fight
cock-fight /'kɔk,faitiɳ/ (cock-fight) /'kɔkfait/
Phát âm
Ý nghĩa
fight)
/'kɔkfait/
danh từ
cuộc chọi gà
this beats cock fighting
cái này thật vô cùng thú vị
← Xem thêm từ cock-eyed
Xem thêm từ cock-fighting →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
fig
fight
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…