EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cock-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cock-eyed
cock-eyed /'kɔkaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) lác mắt
xiên, lệch; cong queo
ngớ ngẩn, đần độn
← Xem thêm từ cock-eye
Xem thêm từ cock-fight →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
eye
eyed
oc
ock
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…