ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cock-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cock-eyed


cock-eyed /'kɔkaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) lác mắt
  xiên, lệch; cong queo
  ngớ ngẩn, đần độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…