ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cobra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cobra


cobra /'koubrə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) rắn mang bành

Các câu ví dụ:

1. Lieutenant Colonel Christopher Logan, a Pentagon spokesman, told Reuters that Thailand had invited Myanmar to take part in the annual cobra Gold exercise, which involves thousands of U.


Xem tất cả câu ví dụ về cobra /'koubrə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…