EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coboundary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coboundary
coboundary
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đồng biên
đối biên, đối bờ
← Xem thêm từ cobol
Xem thêm từ cobra →
Từ vựng liên quan
bo
bound
boundary
c
co
cob
da
ob
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…