ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cobras

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cobras


cobra /'koubrə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) rắn mang bành

Các câu ví dụ:

1. Among them are 23 pangolins, 100 long-tailed macaques, 27 king cobras and dozens of Asian seagulls.


Xem tất cả câu ví dụ về cobra /'koubrə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…