ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coarsening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coarsening


coarsen /'kɔ:sn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành thô
  làm thành thô lỗ
  làm thành thô tục

nội động từ


  trở thành thô
  trở thành thô lỗ
  trở thành thô tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…