ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coarseness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coarseness


coarseness /'kɔ:snis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thô
  tính thô lỗ, tính lỗ mãng
  tính thô tục, tính tục tĩu

@coarseness
  tính thô
  c. of grouping tính thô khi nhóm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…