EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coarse-featured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coarse-featured
coarse-featured /'kɔ:s,fi:tʃəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có những nét thô
← Xem thêm từ coarse control
Xem thêm từ coarse fish →
Từ vựng liên quan
arse
at
c
co
coarse
ea
eat
feat
feature
featured
oar
oars
re
red
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…