EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coarse control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coarse control
coarse control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều khiển thô
← Xem thêm từ coarse adjustment
Xem thêm từ coarse-featured →
Từ vựng liên quan
arse
c
co
coarse
con
cont
control
nt
oar
oars
on
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…