EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coaming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coaming
coaming
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào
← Xem thêm từ coaly
Xem thêm từ coarctate →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
co
in
mi
min
ming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…