EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coarctate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coarctate
coarctate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ép chặt, kết chặt, bám chặt
← Xem thêm từ coaming
Xem thêm từ coarctation →
Từ vựng liên quan
arc
at
ate
c
co
oar
rc
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…