ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coarctate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coarctate


coarctate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ép chặt, kết chặt, bám chặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…