EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coaly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coaly
coaly /'kouli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) than; như than; đen như than
có than, đầy than
← Xem thêm từ coals
Xem thêm từ coaming →
Từ vựng liên quan
c
co
coal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…