ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coaly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coaly


coaly /'kouli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) than; như than; đen như than
  có than, đầy than

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…