coal /koul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
than đá
(số nhiều) viên than đá
'expamle'>to blow the coals
đổ thêm dầu vào lửa
to cary coals to Newcastle
(xem) carry
to hand (call, rake, drag) somebody over the coals
xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
to heap coals of fire on someone's head
lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
ngoại động từ
cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
=to coal a ship → cho tàu ăn than
nội động từ
ăn than, lấy than
ships coal at a port → tàu ăn than ở cảng