EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coaling-station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coaling-station
coaling-station /'kouliɳ,steiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảng cho tàu ăn than; trạm lấy than
← Xem thêm từ coaling
Xem thêm từ coalition →
Từ vựng liên quan
at
c
co
coal
coaling
in
ion
li
ling
on
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…