EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coalescing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coalescing
coalesce /,kouə'les/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
liền, liền lại (xương gãy)
hợp, hợp lại, kết lại
hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)
← Xem thêm từ coalesces
Xem thêm từ coaling →
Từ vựng liên quan
ale
ales
c
ci
co
coal
esc
in
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…