EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coadjutant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coadjutant
coadjutant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tương trợ
* danh từ
người tương trợ
← Xem thêm từ coadjacent
Xem thêm từ coadjutor →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adj
adjutant
an
ant
c
co
dj
jut
nt
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…