ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjutant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjutant


adjutant /'ædʤutənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phụ tá
  (quân sự) sĩ quan phụ tá
  (động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…