EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjutant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjutant
adjutant /'ædʤutənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phụ tá
(quân sự) sĩ quan phụ tá
(động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)
← Xem thêm từ adjutancy
Xem thêm từ adjutant general →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
an
ant
dj
jut
nt
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…