EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coadjacent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coadjacent
coadjacent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kề sát cạnh
← Xem thêm từ coadjacence
Xem thêm từ coadjutant →
Từ vựng liên quan
ac
ace
AD
ad
adj
adjacent
c
ce
cent
co
dj
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…