EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coach-screw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coach-screw
coach-screw
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái vít lục giác bằng gỗ
← Xem thêm từ coach-office
Xem thêm từ coach-work →
Từ vựng liên quan
ac
c
ch
co
coach
crew
re
sc
screw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…