EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clustering effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clustering effect
clustering effect
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hiệu ứng chùm
← Xem thêm từ clustering
Xem thêm từ clusters →
Từ vựng liên quan
c
cluster
clustering
ec
ect
eff
effect
er
erin
in
LUS
lust
luster
ri
ring
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…