ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clover

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clover


clover /'klouvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cỏ ba lá
to live in clover; to be in clover
  sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…