EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clover
clover /'klouvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ ba lá
to live in clover; to be in clover
sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
← Xem thêm từ cloven-footed
Xem thêm từ clover-leaf →
Từ vựng liên quan
c
clove
er
lo
love
lover
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…