ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clove


clove /klouv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây đinh hương
  đinh hương
  (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)
* thời quá khứ của cleave

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…