EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
close-knit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
close-knit
close-knit
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi)
← Xem thêm từ close-in
Xem thêm từ close-lipped →
Từ vựng liên quan
c
close
it
kn
knit
lo
lose
ni
nit
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…