ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ close-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng close-in


close-in /'klouz'in/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gần sát
a close in fighting → cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…