EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
close-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
close-in
close-in /'klouz'in/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gần sát
a close in fighting
→ cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
← Xem thêm từ close-hauled
Xem thêm từ close-knit →
Từ vựng liên quan
c
close
in
lo
lose
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…