EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clinquant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clinquant
clinquant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất
* danh từ
vàng giả
đồ trang sức bằng vàng giả
← Xem thêm từ clinometry
Xem thêm từ clinstone →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
in
li
nt
qu
qua
quant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…