EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clinometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clinometry
clinometry
Phát âm
Ý nghĩa
xem clinometer
← Xem thêm từ clinometric
Xem thêm từ clinquant →
Từ vựng liên quan
c
in
li
lino
me
met
no
om
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…