ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cliff-dweller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cliff-dweller


cliff-dweller

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người hang đá thời tiền sử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…