EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cliff-dweller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cliff-dweller
cliff-dweller
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hang đá thời tiền sử
← Xem thêm từ cliff
Xem thêm từ cliff-dwelling →
Từ vựng liên quan
c
cliff
dwell
dweller
el
ell
er
if
li
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…