ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clienteles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clienteles


clientele

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  một nhóm khách hàng
  an Asian clientele
  một nhóm khách hàng châu á
  những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…