ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clear vision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clear vision


clear vision

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hình ảnh rõ [TV]; nhìn rõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…