EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clear-starch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clear-starch
clear-starch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hồ (để hồ quần áo)
← Xem thêm từ clear-sightedness
Xem thêm từ clear vision →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
c
ch
clear
ea
ear
lea
rc
st
sta
star
starch
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…