ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleanups

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleanups


cleanup

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự thu gọn, sự quét rọn sạch
  sự truy quét tội phạm
  món vớ bở, món lãi to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…