ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cladding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cladding


cladding

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tầng phủ, tầng lót, tầng mạ; xử lý mặt ngoài; sơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…