EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clad optical fiber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clad optical fiber
clad optical fiber
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sợi quang có bọc
← Xem thêm từ clad
Xem thêm từ cladding →
Từ vựng liên quan
AD
ad
be
c
cal
clad
er
fib
fiber
ic
la
lad
op
opt
optic
optical
pt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…