EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
citruses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
citruses
citrus /'sitrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cam quít
← Xem thêm từ citrus
Xem thêm từ city →
Từ vựng liên quan
c
ci
cit
citrus
it
ru
ruse
ruses
rusé
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…