EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
citriculture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
citriculture
citriculture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghề trồng chanh, cam quýt
← Xem thêm từ citric acid
Xem thêm từ citrine →
Từ vựng liên quan
c
ci
cit
citric
cult
culture
ic
it
re
ri
tri
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…