EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
citrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
citrine
citrine /si'trin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
màu vỏ chanh
danh từ
(khoáng chất) Xitrin
← Xem thêm từ citriculture
Xem thêm từ citron →
Từ vựng liên quan
c
ci
cit
in
it
ri
tri
trine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…