EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
citric acid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
citric acid
citric acid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hóa) axitxitric
← Xem thêm từ citric
Xem thêm từ citriculture →
Từ vựng liên quan
ac
acid
c
ci
cid
cit
citric
ic
id
it
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…