ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ CISC (Complex Instruction Set Computer)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng CISC (Complex Instruction Set Computer)


CISC (Complex Instruction Set Computer)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) CISC (Máy Điện Toán dùng Bộ Chỉ Thị Phức Tạp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…