EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cisc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cisc
cisc
Phát âm
Ý nghĩa
máy tính có tập lệnh phức hợp
← Xem thêm từ cisatlantic
Xem thêm từ CISC (Complex Instruction Set Computer) →
Từ vựng liên quan
c
ci
is
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…