EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumscissle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumscissle
circumscissle
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nứt theo đường vòng
← Xem thêm từ circumpolar
Xem thêm từ circumscribable →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
is
ms
msc
rc
sc
sl
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…