ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumpolar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumpolar


circumpolar

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  quanh cực (quả đất)
  thấy ở trên đường chân trời
a circumpolar star →một ngôi sao thấy ở đường chân trời
  gần Bắc cực hoặc nam cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…