circumpolar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quanh cực (quả đất)
thấy ở trên đường chân trời
a circumpolar star →một ngôi sao thấy ở đường chân trời
gần Bắc cực hoặc nam cực
* tính từ
quanh cực (quả đất)
thấy ở trên đường chân trời
a circumpolar star →một ngôi sao thấy ở đường chân trời
gần Bắc cực hoặc nam cực