EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumnuclear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumnuclear
circumnuclear
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quanh hạt nhân
← Xem thêm từ circumneural
Xem thêm từ circumnutate →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
clear
cum
ea
ear
lea
nu
nuclear
rc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…