EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumneural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumneural
circumneural
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quanh thần kinh
← Xem thêm từ circumnavigators
Xem thêm từ circumnuclear →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
neural
ra
rc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…