ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumnutate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumnutate


circumnutate

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  chuyển động vòng; chuyển động xoáy ốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…