EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cingalese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cingalese
cingalese /,siɳgə'li:z/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Xơ ri lan ca
danh từ
người Xơ ri lan ca
tiếng Xơ ri lan ca
← Xem thêm từ cineritious
Xem thêm từ cingula →
Từ vựng liên quan
ale
ales
c
ci
gal
gale
gales
in
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…