ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gale


gale /geil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên
gales of laughter → những tiếng cười phá lên
  (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu
  sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
  (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale)

Các câu ví dụ:

1. While not direct evidence of life, the compounds drilled from Mars' gale Crater are the most diverse array ever taken from the surface of the planet since the robotic vehicle landed in 2012, experts say.


2. Flames erupted on Sunday night when gale force winds toppled power lines across the region, possibly igniting one of the deadliest wildfire outbreaks in California history.


Xem tất cả câu ví dụ về gale /geil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…